18
SỐ ÁO
27 năm
29 thg 6, 1997
Ma-rốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

2. Divisjon Avd. 2 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
88
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Eidsvold TF
2-4
0
0
0
0
0

8 thg 9

Alta
3-1
3
0
0
0
0

24 thg 8

Stjørdals Blink
1-1
0
0
0
0
0

12 thg 8

Skeid
0-0
2
0
0
0
0

3 thg 8

Kjelsås
3-4
0
0
0
0
0

22 thg 6

Follo
5-2
0
0
0
0
0

8 thg 6

Strømmen
2-3
0
0
0
0
0

2 thg 6

Alta
1-2
0
0
0
0
0

25 thg 5

Gjøvik-Lyn
8-0
44
1
0
0
0

12 thg 5

Kjelsås
1-3
0
0
0
0
0
Grorud

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Eidsvold TF
2-4
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Alta
3-1
3’
-

24 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
1-1
Ghế

12 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
0-0
2’
-

3 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
3-4
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng