27 năm
25 thg 7, 1997
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Bàn thắng
9
Bắt đầu
14
Trận đấu
636
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Junkeren
3-0
17
0
0
0
0

25 thg 8

Strømmen
1-2
0
0
0
0
0

17 thg 8

Ull/Kisa
3-1
0
0
0
0
0

11 thg 8

Stjørdals Blink
0-2
12
0
0
0
0

2 thg 8

Skeid
3-0
24
0
0
0
0

28 thg 7

Tromsdalen
1-2
0
0
0
0
0

20 thg 7

Strømmen
3-0
0
0
0
0
0

23 thg 6

Alta
0-1
0
0
0
0
0

15 thg 6

Follo
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Skeid
0-1
8
0
0
0
0
Gjøvik-Lyn

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Junkeren
3-0
17’
-

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Strømmen
1-2
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Ull/Kisa
3-1
Ghế

11 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Stjørdals Blink
0-2
12’
-

2 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Skeid
3-0
24’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng