Chuyển nhượng
173 cm
Chiều cao
26 năm
17 thg 10, 1997
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trái
LM
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự69%

USL League One 2024

5
Bàn thắng
1
Kiến tạo
14
Bắt đầu
16
Trận đấu
1.249
Số phút đã chơi
7,18
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Charlotte Independence
0-1
76
0
0
0
0
6,8

30 thg 8

Spokane Velocity FC
3-2
84
0
0
0
0
7,4

25 thg 8

Union Omaha
3-0
71
0
0
0
0
7,6

17 thg 8

Greenville Triumph SC
1-1
45
0
0
0
0
7,1

11 thg 8

South Georgia Tormenta FC
1-1
34
0
0
1
0
6,4

4 thg 8

Northern Colorado Hailstorm FC
3-1
68
0
0
0
0
6,6

28 thg 7

Lexington SC
2-1
89
1
0
0
0
7,3

21 thg 7

Greenville Triumph SC
0-2
75
0
0
0
0
7,3

14 thg 7

Chattanooga Red Wolves SC
3-1
86
0
0
0
0
6,3

4 thg 7

Forward Madison FC
2-1
90
0
1
1
0
8,5
Richmond Kickers

Hôm qua

USL League One
Charlotte Independence
0-1
76’
6,8

30 thg 8

USL League One Cup
Spokane Velocity FC
3-2
84’
7,4

25 thg 8

USL League One
Union Omaha
3-0
71’
7,6

17 thg 8

USL League One
Greenville Triumph SC
1-1
45’
7,1

11 thg 8

USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
1-1
34’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.249

Cú sút

Bàn thắng
5
Cú sút
28
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
326
Độ chính xác qua bóng
79,9%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
47,1%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
34
Dắt bóng thành công
45,3%
Lượt chạm
744
Chạm tại vùng phạt địch
57
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
28

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
95
Tranh được bóng %
48,2%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
37,5%
Chặn
11
Bị chặn
12
Phạm lỗi
14
Phục hồi
60
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm58%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra50%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự69%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Richmond Kickers (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2024 - vừa xong
26
8
15
0
40
5
2
2
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

South Georgia Tormenta FC

Hoa Kỳ
1
USL League One(2022)

BFC Dynamo

Đức
1
Reg. Cup Berlin(16/17)