Amine Bassi
Houston Dynamo FC
173 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
26 năm
27 thg 11, 1997
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
4,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
CM
AM
LW
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng36%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự15%
Major League Soccer 2024
3
Bàn thắng6
Kiến tạo25
Bắt đầu26
Trận đấu2.150
Số phút đã chơi7,42
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Real Salt Lake
4-1
88
1
0
0
0
8,2
8 thg 9
Los Angeles FC
0-0
90
0
0
0
0
7,1
1 thg 9
Los Angeles FC
0-2
90
0
0
0
0
7,9
25 thg 8
Toronto FC
0-1
79
0
0
0
0
6,8
10 thg 8
Toluca
2-2
84
0
1
0
0
7,7
6 thg 8
Real Salt Lake
3-0
71
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
Atlas
0-1
80
0
0
0
0
6,5
21 thg 7
Vancouver Whitecaps
3-4
67
0
0
0
0
7,2
18 thg 7
San Jose Earthquakes
0-1
89
0
1
1
0
7,9
14 thg 7
Minnesota United
1-1
90
0
0
1
0
7,4
Houston Dynamo FC
15 thg 9
Major League Soccer
Real Salt Lake
4-1
88’
8,2
8 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-0
90’
7,1
1 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-2
90’
7,9
25 thg 8
Major League Soccer
Toronto FC
0-1
79’
6,8
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Toluca
2-2
84’
7,7
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 31%- 52Cú sút
- 3Bàn thắng
- 5,83xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,04xG0,12xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.150
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
5,83
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,93
xG không tính phạt đền
5,83
Cú sút
52
Sút trúng đích
16
Cú chuyền
Kiến tạo
6
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
5,66
Những đường chuyền thành công
1.293
Độ chính xác qua bóng
87,5%
Bóng dài chính xác
75
Độ chính xác của bóng dài
76,5%
Các cơ hội đã tạo ra
71
Bóng bổng thành công
39
Độ chính xác băng chéo
45,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
1.870
Chạm tại vùng phạt địch
78
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
43
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
81
Tranh được bóng %
48,2%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
34,8%
Chặn
6
Bị chặn
19
Phạm lỗi
26
Phục hồi
89
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
18
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng36%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự15%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
75 18 | ||
4 0 | ||
4 0 | ||
16 2 | ||
2 1 | ||
6 0 | ||
119 26 | ||
46 11 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm