Frazan
Londrina EC
188 cm
Chiều cao
28 năm
5 thg 6, 1996
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Serie B 2023
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu9
Trận đấu542
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 11, 2023
Avai FC
0-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 11, 2023
Chapecoense AF
0-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 11, 2023
Sampaio Correa
2-1
0
0
0
0
0
-
4 thg 11, 2023
Juventude
2-1
12
0
0
0
0
6,2
28 thg 10, 2023
Mirassol
0-0
0
0
0
0
0
-
24 thg 10, 2023
Ponte Preta
0-0
0
0
0
0
0
-
14 thg 10, 2023
CRB
0-0
0
0
0
0
0
-
7 thg 10, 2023
Atletico GO
1-0
0
0
0
0
0
-
30 thg 9, 2023
Botafogo SP
1-1
0
0
0
0
0
-
23 thg 9, 2023
Vitoria
0-2
0
0
0
0
0
-
Ituano FC
25 thg 11, 2023
Serie B
Avai FC
0-0
Ghế
17 thg 11, 2023
Serie B
Chapecoense AF
0-0
Ghế
11 thg 11, 2023
Serie B
Sampaio Correa
2-1
Ghế
4 thg 11, 2023
Serie B
Juventude
2-1
12’
6,2
28 thg 10, 2023
Serie B
Mirassol
0-0
Ghế
2023
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 542
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
282
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
393
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
48,6%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
73,3%
Chặn
11
Bị chặn
1
Phạm lỗi
10
Phục hồi
38
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
17 0 | ||
23 0 | ||
20 1 | ||
40 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng