179 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
26 năm
13 thg 10, 1997
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
RW
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm70%Cố gắng dứt điểm71%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự4%

Ligue 2 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
274
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Grenoble
3-1
90
0
0
0
0
6,9

30 thg 8

Annecy FC
1-1
90
1
0
1
0
7,6

23 thg 8

Pau
1-0
75
0
0
0
0
6,7

17 thg 8

Paris FC
0-2
19
0
0
0
0
6,2

24 thg 5

Saint-Etienne
2-0
78
0
0
0
0
-

21 thg 5

Paris FC
2-2
75
0
0
0
0
-

17 thg 5

AC Ajaccio
2-0
90
0
0
0
0
7,1

10 thg 5

Saint-Etienne
1-1
17
1
0
0
0
7,6

3 thg 5

Annecy FC
1-3
83
0
1
0
0
6,9

27 thg 4

Concarneau
1-2
13
0
0
0
0
6,1
Caen

16 thg 9

Ligue 2
Grenoble
3-1
90’
6,9

30 thg 8

Ligue 2
Annecy FC
1-1
90’
7,6

23 thg 8

Ligue 2
Pau
1-0
75’
6,7

17 thg 8

Ligue 2
Paris FC
0-2
19’
6,2
Rodez

24 thg 5

Ligue 1 Qualification
Saint-Etienne
2-0
78’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 274

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
163
Độ chính xác qua bóng
90,1%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
75,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
30,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
235
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
30,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm70%Cố gắng dứt điểm71%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự4%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
1
112
11
2
0
20
0
7
0
35
2
37
7
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng