Young-Wook Cho
FC Seoul
181 cm
Chiều cao
25 năm
5 thg 2, 1999
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
720 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LM
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng84%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự5%
K-League 1 2024
3
Bàn thắng3
Kiến tạo15
Bắt đầu21
Trận đấu1.336
Số phút đã chơi6,88
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Daejeon Hana Citizen
2-3
80
0
1
0
0
6,8
1 thg 9
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-0
45
0
0
0
0
6,7
24 thg 8
Gangwon FC
2-0
45
0
0
0
0
6,8
16 thg 8
Jeju United
1-0
87
0
0
0
0
6,7
11 thg 8
Pohang Steelers
1-2
77
1
0
0
0
7,9
27 thg 7
Incheon United
0-1
58
0
0
0
0
7,0
21 thg 7
Gimcheon Sangmu
1-0
75
0
0
0
0
7,1
13 thg 7
Ulsan HD FC
1-0
76
0
0
0
0
6,5
10 thg 7
Daejeon Hana Citizen
2-1
73
1
0
0
0
8,0
6 thg 7
Jeju United
3-2
45
0
0
0
0
6,7
FC Seoul
14 thg 9
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-3
80’
6,8
1 thg 9
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-0
45’
6,7
24 thg 8
K-League 1
Gangwon FC
2-0
45’
6,8
16 thg 8
K-League 1
Jeju United
1-0
87’
6,7
11 thg 8
K-League 1
Pohang Steelers
1-2
77’
7,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 45%- 20Cú sút
- 3Bàn thắng
- 2,36xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,36xG0,65xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.336
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,36
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,74
xG không tính phạt đền
2,36
Cú sút
20
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,27
Những đường chuyền thành công
272
Độ chính xác qua bóng
77,3%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
84,6%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
18,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
46,4%
Lượt chạm
576
Chạm tại vùng phạt địch
52
Bị truất quyền thi đấu
18
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
56,2%
Tranh được bóng
60
Tranh được bóng %
50,8%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
56,0%
Chặn
11
Bị chặn
5
Phạm lỗi
3
Phục hồi
62
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng84%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự5%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 3 | ||
28 13 | ||
155 25 | ||
K-League XIthg 7 2022 - thg 7 2022 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 1 | ||
Korea Republic Under 21thg 5 2018 - thg 5 2024 4 2 | ||
Korea Republic Under 19thg 1 2016 - thg 5 2024 9 6 | ||
19 8 | ||
11 2 |
Trận đấu Bàn thắng