170 cm
Chiều cao
31 năm
11 thg 6, 1993
Argentina
Quốc gia
80 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền đạo
CM
LM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự0%

Liga Profesional 2024

2
Bàn thắng
2
Kiến tạo
3
Bắt đầu
10
Trận đấu
357
Số phút đã chơi
6,96
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Huracan
1-0
75
0
0
0
0
7,7

31 thg 8

Union
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Sarmiento
2-1
54
1
1
0
0
8,6

19 thg 8

Godoy Cruz
4-1
45
1
0
0
0
7,1

9 thg 8

Lanus
3-1
23
0
1
1
0
7,7

5 thg 8

Central Cordoba de Santiago
1-0
28
0
0
0
0
6,2

29 thg 7

Tigre
2-1
45
0
0
0
0
5,8

23 thg 7

Argentinos Juniors
2-0
57
0
0
0
0
6,6

20 thg 7

Belgrano
2-1
7
0
0
0
0
-

13 thg 6

River Plate
2-0
5
0
0
0
0
-
Deportivo Riestra

13 thg 9

Liga Profesional
Huracan
1-0
75’
7,7

31 thg 8

Liga Profesional
Union
0-0
Ghế

24 thg 8

Liga Profesional
Sarmiento
2-1
54’
8,6

19 thg 8

Liga Profesional
Godoy Cruz
4-1
45’
7,1

9 thg 8

Liga Profesional
Lanus
3-1
23’
7,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 29%
  • 7Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 1,14xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,67xG0,52xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 357

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,14
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,77
xG không tính phạt đền
1,14
Cú sút
7
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,43
Những đường chuyền thành công
86
Độ chính xác qua bóng
69,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
208
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
31
Tranh được bóng %
47,0%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
72,7%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
10
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự0%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Deportivo Riestra (Chuyển tiền miễn phí)thg 5 2024 - vừa xong
10
2
15
2
23
5
3
0
12
1
1
0
140
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng