Christian Viet
Jahn Regensburg
185 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
25 năm
27 thg 3, 1999
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
720 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự77%
2. Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu414
Số phút đã chơi6,77
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Hamburger SV
5-0
87
0
0
1
0
6,6
30 thg 8
Greuther Fürth
0-4
57
0
0
0
0
6,6
24 thg 8
Hertha BSC
2-0
90
0
0
0
0
6,7
18 thg 8
Bochum
1-0
90
0
0
0
0
7,0
9 thg 8
Ulm
1-0
90
0
0
0
0
7,2
3 thg 8
Hannover 96
2-0
90
0
0
0
0
6,8
28 thg 5
Wehen Wiesbaden
1-2
90
0
0
0
0
7,2
24 thg 5
Wehen Wiesbaden
2-2
90
0
1
0
0
7,5
18 thg 5
Saarbrücken
0-1
90
0
0
0
0
7,4
11 thg 5
Viktoria Köln 1904
1-1
90
0
0
0
0
7,4
Jahn Regensburg
15 thg 9
2. Bundesliga
Hamburger SV
5-0
87’
6,6
30 thg 8
2. Bundesliga
Greuther Fürth
0-4
57’
6,6
24 thg 8
2. Bundesliga
Hertha BSC
2-0
90’
6,7
18 thg 8
DFB Pokal
Bochum
1-0
90’
7,0
9 thg 8
2. Bundesliga
Ulm
1-0
90’
7,2
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 11%- 9Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,02xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,03xG0,02xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 414
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,02
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,02
xG không tính phạt đền
1,02
Cú sút
9
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,79
Những đường chuyền thành công
85
Độ chính xác qua bóng
68,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
222
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
45,5%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
56,5%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
45,5%
Chặn
4
Bị chặn
3
Phạm lỗi
2
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không91%Hành động phòng ngự77%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
67 10 | ||
30 0 | ||
10 0 | ||
60 4 | ||
Sự nghiệp mới | ||
26 2 |
Trận đấu Bàn thắng