Joaquin Rivas
El Paso Locomotive FC
180 cm
Chiều cao
32 năm
26 thg 4, 1992
Trái
Chân thuận
El Salvador
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
RW
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự3%
USL Championship 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo12
Bắt đầu18
Trận đấu936
Số phút đã chơi6,36
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Indy Eleven
3-1
85
0
0
0
0
6,4
8 thg 9
Detroit City FC
0-0
23
0
0
0
0
6,5
25 thg 8
Monterey Bay F.C.
0-0
0
0
0
0
0
-
18 thg 8
Orange County SC
0-1
0
0
0
0
0
-
15 thg 8
Sacramento Republic FC
2-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Miami FC
2-1
45
0
0
0
0
6,2
4 thg 8
Memphis 901 FC
0-0
56
0
0
0
0
5,9
28 thg 7
New Mexico United
1-2
79
0
0
1
0
6,8
20 thg 7
Phoenix Rising FC
2-0
90
0
0
0
0
6,2
13 thg 7
Las Vegas Lights FC
0-2
61
0
0
0
0
6,2
El Paso Locomotive FC
15 thg 9
USL Championship
Indy Eleven
3-1
85’
6,4
8 thg 9
USL Championship
Detroit City FC
0-0
23’
6,5
25 thg 8
USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-0
Ghế
18 thg 8
USL Championship
Orange County SC
0-1
Ghế
15 thg 8
USL Championship
Sacramento Republic FC
2-0
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 936
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
15
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
210
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
26,7%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
351
Chạm tại vùng phạt địch
26
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
38,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
6,7%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
33
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra66%Tranh được bóng trên không5%Hành động phòng ngự3%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 1 | ||
44 15 | ||
35 10 | ||
21 3 | ||
66 17 | ||
20 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
35 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng