Joseph Paintsil
LA Galaxy
170 cm
Chiều cao
28
SỐ ÁO
26 năm
1 thg 2, 1998
Phải
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
9,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
LM
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự33%
Major League Soccer 2024
8
Bàn thắng7
Kiến tạo23
Bắt đầu24
Trận đấu1.882
Số phút đã chơi7,47
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
5 thg 9
Angola
0-1
8
0
0
0
0
-
1 thg 9
St. Louis City
2-1
90
0
0
1
0
5,9
25 thg 8
Atlanta United
2-0
90
0
0
1
0
6,3
9 thg 8
Seattle Sounders FC
3-1
90
0
0
1
0
6,6
5 thg 8
CD Guadalajara
2-2
90
1
0
0
0
7,9
1 thg 8
San Jose Earthquakes
1-2
90
0
0
0
0
7,8
21 thg 7
Portland Timbers
3-2
86
1
2
0
0
9,0
18 thg 7
Colorado Rapids
3-2
85
1
1
0
0
8,7
14 thg 7
FC Dallas
2-0
78
0
0
0
0
6,9
8 thg 7
Minnesota United
2-1
90
0
0
0
0
7,5
Ghana
5 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Angola
0-1
8’
-
LA Galaxy
1 thg 9
Major League Soccer
St. Louis City
2-1
90’
5,9
25 thg 8
Major League Soccer
Atlanta United
2-0
90’
6,3
9 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Seattle Sounders FC
3-1
90’
6,6
5 thg 8
Leagues Cup West Grp. 2
CD Guadalajara
2-2
90’
7,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 45%- 56Cú sút
- 8Bàn thắng
- 10,05xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,31xG0,92xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.882
Cú sút
Bàn thắng
8
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
10,05
xG đạt mục tiêu (xGOT)
12,20
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
8,47
Cú sút
56
Sút trúng đích
25
Cú chuyền
Kiến tạo
7
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,96
Những đường chuyền thành công
562
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
40
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
24,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
29
Dắt bóng thành công
41,4%
Lượt chạm
1.118
Chạm tại vùng phạt địch
139
Bị truất quyền thi đấu
36
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
56
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
104
Tranh được bóng %
49,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
6
Bị chặn
13
Phạm lỗi
26
Phục hồi
77
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm66%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự33%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 9 | ||
108 34 | ||
33 11 | ||
60 6 | ||
25 10 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
16 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Genk
Bỉ1
First Division A(18/19)
1
Super Cup(19/20)