184 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
27 năm
18 thg 1, 1997
Phải
Chân thuận
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Superliga 2024/2025

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
9
Trận đấu
810
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

CSM Politehnica Iasi
2-0
90
0
0
0
0

9 thg 9

Litva
3-1
0
0
0
0
0

6 thg 9

Kosovo
0-3
0
0
0
0
0

31 thg 8

Rapid Bucuresti
1-1
90
0
0
0
0

24 thg 8

Dinamo Bucuresti
2-1
90
0
0
0
0

16 thg 8

FC Gloria Buzau
5-1
90
0
0
0
0

11 thg 8

Sepsi OSK
1-2
90
0
0
1
0

4 thg 8

Petrolul Ploiesti
0-0
90
0
0
0
0

1 thg 8

Maribor
3-2
90
0
0
0
0

28 thg 7

CFR Cluj
0-2
90
0
0
0
0
Universitatea Craiova

15 thg 9

Superliga
CSM Politehnica Iasi
2-0
90’
-
Romania

9 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 2
Litva
3-1
Ghế

6 thg 9

UEFA Nations League C Grp. 2
Kosovo
0-3
Ghế
Universitatea Craiova

31 thg 8

Superliga
Rapid Bucuresti
1-1
90’
-

24 thg 8

Superliga
Dinamo Bucuresti
2-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Universitatea Craiova (quay trở lại khoản vay)thg 7 2022 - vừa xong
68
0
ACS FC Brașov Steagul Renaște (cho mượn)thg 1 2022 - thg 6 2022
11
0
10
0
12
0
9
0
7
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng