Chuyển nhượng
190 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
28 năm
5 thg 10, 1995
Phải
Chân thuận
Benin
Quốc gia
2,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

First Professional League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
274
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Krumovgrad
0-3
24
0
0
0
0
-

10 thg 9

Libya
2-1
90
0
0
0
0
7,4

7 thg 9

Nigeria
3-0
90
0
0
0
0
5,5

1 thg 9

Cherno More Varna
0-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

CS Petrocub
1-2
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Beroe
0-1
90
0
0
0
0
-

22 thg 8

CS Petrocub
4-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Levski Sofia
1-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 8

Qarabag FK
2-7
120
0
0
0
0
-

6 thg 8

Qarabag FK
1-2
90
0
0
1
0
-
Ludogorets Razgrad

Hôm qua

First Professional League
Krumovgrad
0-3
24’
-
Benin

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Libya
2-1
90’
7,4

7 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Nigeria
3-0
90’
5,5
Ludogorets Razgrad

1 thg 9

First Professional League
Cherno More Varna
0-0
Ghế

29 thg 8

Europa League Qualification
CS Petrocub
1-2
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

135
10
30
0
24
0
30
2
1
0
37
4
32
2

Đội tuyển quốc gia

18
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ludogorets Razgrad

Bulgaria
1
Cup(22/23)
2
Super Cup(22/23 · 21/22)
3
First League(22/23 · 21/22 · 20/21)