13
SỐ ÁO
24 năm
1 thg 10, 1999
Slovenia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper
Tr.thái Trận đấu

1 thg 8

Zrinjski Mostar
1-3
0
0
0
0
0

25 thg 7

Zrinjski Mostar
0-1
0
0
0
0
0

18 thg 7

Connah's Quay Nomads
0-2
0
0
0
0
0

11 thg 7

Connah's Quay Nomads
0-1
0
0
0
0
0
NK Bravo

1 thg 8

Conference League Qualification
Zrinjski Mostar
1-3
Ghế

25 thg 7

Conference League Qualification
Zrinjski Mostar
0-1
Ghế

18 thg 7

Conference League Qualification
Connah's Quay Nomads
0-2
Ghế

11 thg 7

Conference League Qualification
Connah's Quay Nomads
0-1
Ghế

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
77
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng