189 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
26 năm
15 thg 4, 1998
Trái
Chân thuận
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm33%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng36%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự7%

UEFA Nations League A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
68
Số phút đã chơi
5,29
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Hungary
0-0
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

Hà Lan
5-2
68
0
0
0
0
5,3

28 thg 8

Gent
1-0
90
0
0
0
0
-

22 thg 8

Gent
0-1
90
0
0
0
0
-

15 thg 8

Lugano
2-2
120
0
0
1
0
6,6

8 thg 8

Lugano
0-1
90
0
0
0
0
6,8

31 thg 7

Dynamo Kyiv
0-3
90
0
0
0
0
-

23 thg 7

Dynamo Kyiv
6-2
90
0
0
0
0
-

9 thg 6

Ý
1-0
81
0
0
0
0
6,5

3 thg 6

nước Anh
3-0
16
0
0
0
0
6,4
Bosnia và Herzegovina

10 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 3
Hungary
0-0
Ghế

7 thg 9

UEFA Nations League A Grp. 3
Hà Lan
5-2
68’
5,3
Partizan Beograd

28 thg 8

Conference League Qualification
Gent
1-0
90’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
Gent
0-1
90’
-

15 thg 8

Europa League Qualification
Lugano
2-2
120’
6,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 68

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
9
Độ chính xác qua bóng
60,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
29
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
33,3%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm33%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng36%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự7%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

12
0
76
1
19
0
7
0
30
0
2
0
54
2

Đội tuyển quốc gia

5
0
7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ankaragücü

Thổ Nhĩ Kỳ
1
TSYD Cup(23/24)

FK Sarajevo

Bosnia và Herzegovina
1
Premijer Liga(18/19)
1
Cup(18/19)