182 cm
Chiều cao
27 năm
1 thg 4, 1997
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
8
Bắt đầu
8
Trận đấu
720
Số phút đã chơi
7,00
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Independiente Medellin
1-0
90
0
0
1
0
7,4

3 thg 9

Deportivo Cali
0-2
90
0
0
0
0
7,2

29 thg 8

Junior FC
1-0
90
0
0
1
0
7,3

24 thg 8

Bucaramanga
1-2
90
0
1
1
0
6,7

4 thg 8

CD Jaguares
0-0
90
0
0
0
0
7,1

30 thg 7

Deportivo Pereira
2-0
90
0
0
0
0
7,2

24 thg 7

Tolima
2-1
90
0
0
1
0
6,4

18 thg 7

Santa Fe
2-1
90
0
0
1
0
6,6

28 thg 4

Patriotas
0-3
90
0
0
0
0
6,8

23 thg 4

La Equidad
2-3
90
0
0
1
0
6,5
Deportivo Pasto

9 thg 9

Primera A Clausura
Independiente Medellin
1-0
90’
7,4

3 thg 9

Primera A Clausura
Deportivo Cali
0-2
90’
7,2

29 thg 8

Primera A Clausura
Junior FC
1-0
90’
7,3

24 thg 8

Primera A Clausura
Bucaramanga
1-2
90’
6,7

4 thg 8

Primera A Clausura
CD Jaguares
0-0
90’
7,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.286

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
489
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
59
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
797
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
85,3%
Tranh được bóng
85
Tranh được bóng %
52,1%
Tranh được bóng trên không
41
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
18
Phạm lỗi
22
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Deportivo Pasto (Đại lý miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
23
0
49
2
77
2
26
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Santa Fe

Colombia
1
Primera A(2016 Clausura)
1
J.League Cup / Copa Sudamericana Championship(2016)
1
Cuadrangular Bogota(2018)
1
Superliga(2017)