Nicolas Gil Uribe
Deportivo Pasto
182 cm
Chiều cao
27 năm
1 thg 4, 1997
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu720
Số phút đã chơi7,00
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
9 thg 9
Independiente Medellin
1-0
90
0
0
1
0
7,4
3 thg 9
Deportivo Cali
0-2
90
0
0
0
0
7,2
29 thg 8
Junior FC
1-0
90
0
0
1
0
7,3
24 thg 8
Bucaramanga
1-2
90
0
1
1
0
6,7
4 thg 8
CD Jaguares
0-0
90
0
0
0
0
7,1
30 thg 7
Deportivo Pereira
2-0
90
0
0
0
0
7,2
24 thg 7
Tolima
2-1
90
0
0
1
0
6,4
18 thg 7
Santa Fe
2-1
90
0
0
1
0
6,6
28 thg 4
Patriotas
0-3
90
0
0
0
0
6,8
23 thg 4
La Equidad
2-3
90
0
0
1
0
6,5
Deportivo Pasto
9 thg 9
Primera A Clausura
Independiente Medellin
1-0
90’
7,4
3 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Cali
0-2
90’
7,2
29 thg 8
Primera A Clausura
Junior FC
1-0
90’
7,3
24 thg 8
Primera A Clausura
Bucaramanga
1-2
90’
6,7
4 thg 8
Primera A Clausura
CD Jaguares
0-0
90’
7,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.286
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
489
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
59
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
797
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
85,3%
Tranh được bóng
85
Tranh được bóng %
52,1%
Tranh được bóng trên không
41
Tranh được bóng trên không %
52,6%
Chặn
18
Phạm lỗi
22
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 0 | ||
49 2 | ||
77 2 | ||
26 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Santa Fe
Colombia1
Primera A(2016 Clausura)
1
J.League Cup / Copa Sudamericana Championship(2016)
1
Cuadrangular Bogota(2018)
1
Superliga(2017)