20
SỐ ÁO
32 năm
8 thg 5, 1992
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng2%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự67%

WSL 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
2
Bắt đầu
12
Trận đấu
305
Số phút đã chơi
6,46
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 5

Leicester City
0-4
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

Manchester United
1-0
1
0
0
0
0
-

1 thg 5

Chelsea
4-3
45
0
0
0
0
6,9

20 thg 4

Bristol City WFC
0-1
19
0
0
0
0
6,2

24 thg 3

Everton
0-0
26
0
0
0
0
6,6

17 thg 3

West Ham United
3-1
25
0
0
1
0
6,5

3 thg 3

Aston Villa
1-4
6
0
0
0
0
-

27 thg 2

Hungary
5-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 2

Hungary
1-5
0
0
0
0
0
-

18 thg 2

Brighton
0-1
18
0
0
0
0
6,3
Liverpool (W)

18 thg 5

WSL
Leicester City (W)
0-4
Ghế

5 thg 5

WSL
Manchester United (W)
1-0
1’
-

1 thg 5

WSL
Chelsea (W)
4-3
45’
6,9

20 thg 4

WSL
Bristol City WFC (W)
0-1
19’
6,2

24 thg 3

WSL
Everton (W)
0-0
26’
6,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 305

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
64
Độ chính xác qua bóng
64,0%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
12,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
175
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
40,9%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
31,6%
Chặn
4
Phạm lỗi
5
Phục hồi
18
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng2%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự67%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

63
5
44
3
19
1
21
3
20
4
WD Lierse SKthg 7 2012 - thg 6 2014
48
10
Oud Heverlee Leuventhg 7 2008 - thg 6 2009
0
8

Đội tuyển quốc gia

38
5
Belgium Under 19thg 3 2011 - thg 6 2011
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Liverpool

nước Anh
1
Women's Championship(21/22)

FC Twente

Hà Lan
1
KNVB Beker Women(14/15)