32 năm
31 thg 8, 1992
Burkina Faso
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
CB
DM
CM

Premier League 2023/2024

5
Bàn thắng
1
Kiến tạo
29
Bắt đầu
29
Trận đấu
2.546
Số phút đã chơi
6,96
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Malawi
3-1
90
0
1
1
0
7,8

6 thg 9

Senegal
1-1
21
0
0
0
0
6,4

1 thg 8

Al Ahly SC
1-0
90
0
0
0
0
6,8

13 thg 7

Smouha SC
1-2
90
0
0
1
0
6,3

6 thg 7

ZED FC
0-1
90
1
0
0
0
8,1

28 thg 6

Al Mokawloon Al Arab
1-4
90
0
0
0
0
7,2

24 thg 6

Baladiyat ElMahalla SC
5-0
81
0
1
0
0
7,6

10 thg 6

Sierra Leone
2-2
21
0
0
0
0
-

6 thg 6

Ai Cập
2-1
45
0
0
0
0
-

26 thg 5

Ismaily SC
2-2
90
0
0
0
0
6,0
Burkina Faso

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Malawi
3-1
90’
7,8

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Senegal
1-1
21’
6,4
National Bank

1 thg 8

Premier League
Al Ahly SC
1-0
90’
6,8

13 thg 7

Premier League
Smouha SC
1-2
90’
6,3

6 thg 7

Premier League
ZED FC
0-1
90’
8,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.546

Cú sút

Bàn thắng
5
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
35
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1.257
Độ chính xác qua bóng
81,3%
Bóng dài chính xác
161
Độ chính xác của bóng dài
56,1%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
27,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
1.853
Chạm tại vùng phạt địch
39
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
18
Tranh bóng thành công %
62,1%
Tranh được bóng
133
Tranh được bóng %
52,6%
Tranh được bóng trên không
86
Tranh được bóng trên không %
64,7%
Chặn
27
Bị chặn
10
Phạm lỗi
44
Phục hồi
169
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

48
6
28
2
66
13
16
4
AS de la SONABELthg 7 2013 - thg 6 2016
Rail Club de Kadiogothg 7 2012 - thg 6 2013

Đội tuyển quốc gia

12
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng