183 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
28 năm
7 thg 3, 1996
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
537
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

MTK Budapest
1-0
90
0
0
0
0
-

25 thg 8

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-3
90
0
0
1
0
-

18 thg 8

Zalaegerszeg
1-1
90
0
0
1
0
-

14 thg 8

Omonia Nicosia
0-2
90
0
0
0
0
6,6

11 thg 8

Ujpest
4-1
90
0
0
0
0
-

8 thg 8

Omonia Nicosia
1-0
45
0
0
0
0
6,4

3 thg 8

Diosgyori VTK
3-1
90
0
0
0
0
-

28 thg 7

Kecskemeti TE
0-0
88
0
0
0
0
-

25 thg 7

Sumqayit
1-2
90
1
0
0
0
8,1

18 thg 5

Diosgyori VTK
0-0
89
0
0
1
0
-
Fehervar FC

30 thg 8

NB I
MTK Budapest
1-0
90’
-

25 thg 8

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-3
90’
-

18 thg 8

NB I
Zalaegerszeg
1-1
90’
-

14 thg 8

Conference League Qualification
Omonia Nicosia
0-2
90’
6,6

11 thg 8

NB I
Ujpest
4-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Fehervar FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
34
1
177
4
Csákvári TK (cho mượn)thg 1 2016 - thg 6 2016
14
0
20
0

Sự nghiệp mới

Puskás Akadémia FC Under 19thg 8 2015 - thg 1 2016
4
0

Đội tuyển quốc gia

7
0
8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Puskas FC Academy

Hungary
1
NB II(16/17)