Jordan Beyer
Burnley
Chấn thương gân kheo (22 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 9 2024
187 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
24 năm
19 thg 5, 2000
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
15 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự91%
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo15
Bắt đầu15
Trận đấu1.238
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 12, 2023
Aston Villa
3-2
17
0
0
0
0
6,1
26 thg 12, 2023
Liverpool
0-2
90
0
0
0
0
7,1
23 thg 12, 2023
Fulham
0-2
90
0
0
1
0
7,3
16 thg 12, 2023
Everton
0-2
90
0
0
0
0
6,6
9 thg 12, 2023
Brighton & Hove Albion
1-1
90
0
0
0
0
7,2
2 thg 12, 2023
Sheffield United
5-0
90
0
1
1
0
8,1
25 thg 11, 2023
West Ham United
1-2
90
0
0
1
0
6,0
11 thg 11, 2023
Arsenal
3-1
90
0
0
0
0
6,3
4 thg 11, 2023
Crystal Palace
0-2
86
0
0
0
0
5,6
3 thg 10, 2023
Luton Town
1-2
90
0
0
0
0
7,4
Burnley
30 thg 12, 2023
Premier League
Aston Villa
3-2
17’
6,1
26 thg 12, 2023
Premier League
Liverpool
0-2
90’
7,1
23 thg 12, 2023
Premier League
Fulham
0-2
90’
7,3
16 thg 12, 2023
Premier League
Everton
0-2
90’
6,6
9 thg 12, 2023
Premier League
Brighton & Hove Albion
1-1
90’
7,2
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 5Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,52xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,22xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.238
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,58
xG không tính phạt đền
0,58
Cú sút
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,19
Những đường chuyền thành công
762
Độ chính xác qua bóng
89,1%
Bóng dài chính xác
47
Độ chính xác của bóng dài
56,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.038
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
59,3%
Tranh được bóng trên không
29
Tranh được bóng trên không %
52,7%
Chặn
16
Bị chặn
3
Phạm lỗi
11
Phục hồi
57
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra56%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự91%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 0 | ||
35 1 | ||
22 0 | ||
13 0 | ||
11 0 | ||
14 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
24 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Burnley
nước Anh1
Championship(22/23)
Đức U21
Quốc tế1
UEFA U21 Championship(2021 Hungary/Slovenia)