Andre Fortune
Las Vegas Lights FC
180 cm
Chiều cao
28 năm
3 thg 7, 1996
Phải
Chân thuận
Trinidad và Tobago
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự38%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu11
Trận đấu504
Số phút đã chơi6,65
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Orange County SC
2-3
31
0
0
0
0
6,3
25 thg 8
Indy Eleven
3-2
79
0
0
0
0
7,4
18 thg 8
Hartford Athletic
2-1
18
0
0
0
0
6,8
11 thg 8
Detroit City FC
1-1
16
0
0
0
0
6,2
1 thg 8
New Mexico United
1-2
31
0
0
0
0
6,6
27 thg 7
Colorado Springs Switchbacks FC
1-1
56
0
0
0
0
6,4
13 thg 7
El Paso Locomotive FC
0-2
82
0
0
0
0
7,6
4 thg 7
Sacramento Republic FC
0-1
56
0
0
0
0
6,8
30 thg 6
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
55
0
0
0
0
6,9
23 thg 6
Memphis 901 FC
1-1
45
0
0
0
0
6,1
Las Vegas Lights FC
1 thg 9
USL Championship
Orange County SC
2-3
31’
6,3
25 thg 8
USL Championship
Indy Eleven
3-2
79’
7,4
18 thg 8
USL Championship
Hartford Athletic
2-1
18’
6,8
11 thg 8
USL Championship
Detroit City FC
1-1
16’
6,2
1 thg 8
USL Championship
New Mexico United
1-2
31’
6,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 504
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
259
Độ chính xác qua bóng
90,2%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
80,0%
Lượt chạm
329
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
56,5%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
7
Bị chặn
1
Phạm lỗi
7
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm51%Cố gắng dứt điểm8%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự38%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 0 | ||
33 5 | ||
27 2 | ||
14 6 | ||
70 13 | ||
10 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
11 0 | ||
5 3 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng