185 cm
Chiều cao
27 năm
20 thg 8, 1997
Cả hai
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không94%Hành động phòng ngự85%

USL League One 2024

7
Bàn thắng
2
Kiến tạo
10
Bắt đầu
13
Trận đấu
915
Số phút đã chơi
7,23
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Greenville Triumph SC
2-5
25
1
0
0
0
7,2

8 thg 9

Forward Madison FC
1-3
67
0
0
0
0
6,4

1 thg 9

Lexington SC
2-2
90
0
0
0
0
7,9

17 thg 8

One Knoxville SC
4-1
90
0
0
0
0
5,9

11 thg 8

Forward Madison FC
2-1
22
0
0
0
0
6,2

8 thg 8

Spokane Velocity FC
0-1
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 8

Central Valley Fuego FC
1-2
90
0
0
0
0
7,3

28 thg 7

Union Omaha
0-1
90
0
0
0
0
7,4

21 thg 7

One Knoxville SC
1-1
89
0
0
0
0
6,3

17 thg 7

Charlotte Independence
0-2
90
0
0
0
0
6,4
Chattanooga Red Wolves SC

15 thg 9

USL League One
Greenville Triumph SC
2-5
25’
7,2

8 thg 9

USL League One
Forward Madison FC
1-3
67’
6,4

1 thg 9

USL League One Cup
Lexington SC
2-2
90’
7,9

17 thg 8

USL League One
One Knoxville SC
4-1
90’
5,9

11 thg 8

USL League One Cup
Forward Madison FC
2-1
22’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 915

Cú sút

Bàn thắng
7
Bàn thắng ghi từ phạt đền
2
Cú sút
36
Sút trúng đích
12

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
129
Độ chính xác qua bóng
64,2%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
70,0%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
382
Chạm tại vùng phạt địch
52
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
46,2%
Tranh được bóng
89
Tranh được bóng %
50,6%
Tranh được bóng trên không
52
Tranh được bóng trên không %
51,0%
Bị chặn
7
Phạm lỗi
11
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm93%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra84%Tranh được bóng trên không94%Hành động phòng ngự85%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

49
21
14
0
17
6
Nashville SC (USL)thg 2 2019 - thg 1 2020
33
7
International Allies FC (quay trở lại khoản vay)thg 1 2019 - thg 2 2019
Nashville SC (USL) (cho mượn)thg 2 2018 - thg 12 2018
34
6
19
7
International Allies FCthg 1 2016 - thg 12 2016
19
3

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng