186 cm
Chiều cao
25 năm
10 thg 4, 1999
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
430 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

First Division A 2022/2023

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
77
Số phút đã chơi
6,06
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 7

Torpedo Kutaisi
0-1
10
0
0
0
0

11 thg 7

Torpedo Kutaisi
1-1
12
0
0
0
0
KF Tirana

18 thg 7

Conference League Qualification
Torpedo Kutaisi
0-1
10’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Torpedo Kutaisi
1-1
12’
-
2022/2023

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

KF Tirana (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
6
0
13
0
44
0
8
0
3
0
3
0
40
3
2
1

Sự nghiệp mới

4
0
6
1

Đội tuyển quốc gia

1
0
9
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Salzburg

Áo
1
Bundesliga(17/18)

Paris Saint Germain U19

Pháp
1
Championnat National U19(15/16)