Ivan Jelic
Slaven
193 cm
Chiều cao
88
SỐ ÁO
32 năm
17 thg 9, 1992
Trái
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
120 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
HNL 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu238
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Osijek
1-0
0
0
0
0
0
-
31 thg 8
NK Istra 1961
0-1
45
0
0
0
0
6,6
17 thg 8
NK Lokomotiva
2-2
16
0
0
0
0
6,3
9 thg 8
Sibenik
2-0
88
0
0
0
0
7,4
4 thg 8
Hajduk Split
2-1
89
0
0
1
0
6,7
26 thg 5
Rijeka
4-0
59
0
0
0
0
6,9
18 thg 5
Dinamo Zagreb
2-3
15
0
0
0
0
6,5
12 thg 5
NK Lokomotiva
2-1
25
0
0
0
0
6,7
4 thg 5
HNK Gorica
4-1
65
0
0
0
0
6,8
26 thg 4
NK Istra 1961
3-0
45
0
0
0
0
6,1
Slaven
15 thg 9
HNL
Osijek
1-0
Ghế
31 thg 8
HNL
NK Istra 1961
0-1
45’
6,6
17 thg 8
HNL
NK Lokomotiva
2-2
16’
6,3
9 thg 8
HNL
Sibenik
2-0
88’
7,4
4 thg 8
HNL
Hajduk Split
2-1
89’
6,7
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 238
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
93
Độ chính xác qua bóng
77,5%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
165
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
58,8%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
64,7%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 0 | ||
3 0 | ||
13 0 | ||
19 0 | ||
81 6 | ||
4 0 | ||
10 0 | ||
10 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng