186 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
24 năm
2 thg 1, 2000
Phải
Chân thuận
Venezuela
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự68%

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
63
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Akron Togliatti
3-0
63
0
0
0
0
6,7

31 thg 8

CSKA Moscow
0-2
23
0
0
0
0
-

25 thg 8

KamAZ
1-0
90
0
0
0
0
-

16 thg 8

FC Rotor Volgograd
2-0
90
0
0
0
0
-

2 thg 8

Chernomorets Novorossiysk
2-0
90
0
0
0
0
-

26 thg 7

FC Ufa
1-1
90
0
0
0
0
-

21 thg 7

PFC Sochi
1-1
46
0
0
0
0
-

14 thg 7

Rodina
0-0
90
0
0
0
0
-

2 thg 6

Zenit St. Petersburg
1-2
90
0
0
0
0
-

25 thg 5

Lokomotiv Moscow
1-3
90
0
0
1
0
7,5
Khimki

15 thg 9

Premier League
Akron Togliatti
3-0
63’
6,7

31 thg 8

Premier League
CSKA Moscow
0-2
23’
-
Baltika

25 thg 8

First League
KamAZ
1-0
90’
-

16 thg 8

First League
FC Rotor Volgograd
2-0
90’
-

2 thg 8

First League
Chernomorets Novorossiysk
2-0
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 63

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
13
Độ chính xác qua bóng
76,5%

Dẫn bóng

Lượt chạm
33
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
75,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
80,0%
Phục hồi
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm20%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự68%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
20
0
32
1
34
2
RSD Alcalá (cho mượn)thg 1 2020 - thg 12 2020
6
0
43
2

Đội tuyển quốc gia

8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng