Ivan Ignatyev
Urartu FC
180 cm
Chiều cao
25 năm
6 thg 1, 1999
Phải
Chân thuận
Nga
Quốc gia
790 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự16%
Premier League 2024/2025
4
Bàn thắng0
Bắt đầu0
Trận đấu0
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 8
Banik Ostrava
0-2
90
0
0
0
0
-
18 thg 7
Talinna Kalev
2-0
45
0
0
0
0
-
10 thg 12, 2023
FC Orenburg
1-1
76
1
0
0
0
7,3
2 thg 12, 2023
Krylya Sovetov Samara
0-2
0
0
0
0
0
-
25 thg 11, 2023
Zenit St. Petersburg
3-0
59
0
0
1
0
5,7
12 thg 11, 2023
Rubin Kazan
0-2
0
0
0
0
0
-
6 thg 11, 2023
Dinamo Moscow
3-3
0
0
0
0
0
-
29 thg 10, 2023
Nizhny Novgorod
1-0
55
0
0
0
0
6,0
22 thg 10, 2023
Ural
1-4
8
1
0
0
0
-
7 thg 10, 2023
Zenit St. Petersburg
0-2
0
0
0
0
0
-
Urartu FC
1 thg 8
Conference League Qualification
Banik Ostrava
0-2
90’
-
18 thg 7
Conference League Qualification
Talinna Kalev
2-0
45’
-
PFC Sochi
10 thg 12, 2023
Premier League
FC Orenburg
1-1
76’
7,3
2 thg 12, 2023
Premier League
Krylya Sovetov Samara
0-2
Ghế
25 thg 11, 2023
Premier League
Zenit St. Petersburg
3-0
59’
5,7
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm42%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự16%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 4 | ||
FK Železničar Pančevo (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - thg 6 2024 7 0 | ||
18 2 | ||
27 5 | ||
5 1 | ||
40 3 | ||
54 17 | ||
12 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FK Krasnodar Under 19thg 7 2017 - thg 6 2018 5 10 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
8 0 | ||
2 3 | ||
Russia Under 18thg 4 2017 - thg 4 2017 1 0 | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng