Claudio Falcao
Farense
170 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
30 năm
3 thg 7, 1994
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự100%
Liga Portugal 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu450
Số phút đã chơi6,51
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
FC Porto
2-1
90
0
0
0
0
7,1
1 thg 9
Nacional
2-0
90
0
0
1
0
6,8
23 thg 8
Sporting CP
0-5
90
0
0
1
0
5,6
17 thg 8
Rio Ave
1-0
90
0
0
0
0
6,5
11 thg 8
Moreirense
1-2
90
0
0
0
0
6,7
18 thg 5
Portimonense
1-3
90
0
0
0
0
5,9
5 thg 5
Estoril
3-2
90
0
0
1
0
6,6
29 thg 4
Estrela da Amadora
0-3
90
0
0
0
0
7,1
22 thg 4
Benfica
1-3
89
0
0
1
0
6,8
13 thg 4
Vitoria de Guimaraes
1-1
90
0
0
1
0
7,2
Farense
15 thg 9
Liga Portugal
FC Porto
2-1
90’
7,1
1 thg 9
Liga Portugal
Nacional
2-0
90’
6,8
23 thg 8
Liga Portugal
Sporting CP
0-5
90’
5,6
17 thg 8
Liga Portugal
Rio Ave
1-0
90’
6,5
11 thg 8
Liga Portugal
Moreirense
1-2
90’
6,7
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 10%- 10Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,27xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 450
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,27
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,03
xG không tính phạt đền
0,27
Cú sút
10
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,08
Những đường chuyền thành công
122
Độ chính xác qua bóng
82,4%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
72,7%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
225
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
45,5%
Tranh được bóng
33
Tranh được bóng %
48,5%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
31,2%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
17
Phục hồi
31
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm15%Cố gắng dứt điểm62%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra16%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
117 9 | ||
87 5 | ||
Independente FC Limeirathg 9 2014 - thg 7 2016 32 4 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Aves
Bồ Đào Nha1
Taça de Portugal(17/18)