25 năm
2 thg 7, 1999
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự46%

Premier Division 2024

6
Bàn thắng
1
Kiến tạo
21
Bắt đầu
27
Trận đấu
1.817
Số phút đã chơi
6,55
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Waterford FC
2-1
19
1
0
0
0
6,6

5 thg 9

St. Patrick's Athletic
1-2
21
0
0
0
0
6,3

30 thg 8

Shelbourne
0-1
90
0
0
0
0
6,1

9 thg 8

Derry City
1-1
81
0
0
1
0
6,5

2 thg 8

Galway United FC
0-2
75
0
0
0
0
6,4

26 thg 7

Bohemian FC
1-1
83
0
0
0
0
6,4

12 thg 7

Drogheda United
4-2
18
0
0
0
0
5,8

7 thg 6

Shelbourne
1-0
26
0
0
0
0
6,0

3 thg 6

St. Patrick's Athletic
2-3
85
2
0
0
0
9,0

31 thg 5

Derry City
0-0
90
0
0
1
0
7,0
Dundalk

13 thg 9

Premier Division
Waterford FC
2-1
19’
6,6

5 thg 9

Premier Division
St. Patrick's Athletic
1-2
21’
6,3

30 thg 8

Premier Division
Shelbourne
0-1
90’
6,1

9 thg 8

Premier Division
Derry City
1-1
81’
6,5

2 thg 8

Premier Division
Galway United FC
0-2
75’
6,4
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.817

Cú sút

Bàn thắng
6
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
45
Sút trúng đích
20

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
247
Độ chính xác qua bóng
65,9%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
38,1%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
16,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
56,5%
Lượt chạm
625
Chạm tại vùng phạt địch
68
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
28
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
89
Tranh được bóng %
39,7%
Tranh được bóng trên không
39
Tranh được bóng trên không %
38,2%
Chặn
4
Bị chặn
15
Phạm lỗi
35
Phục hồi
49
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm19%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng37%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự46%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
6
61
10
7
0
18
4
27
3
18
9
1
1
14
1
3
0
1
0
8
0

Sự nghiệp mới

Hibernian FC Under 20thg 8 2017 - thg 1 2018
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Raith Rovers

Scotland
1
Challenge Cup(21/22)