Dru Yearwood
Nashville SC
173 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
24 năm
17 thg 2, 2000
nước Anh
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự57%
Major League Soccer 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo20
Bắt đầu24
Trận đấu1.516
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Atlanta United
0-2
1
0
0
0
0
-
18 thg 7
Orlando City
0-3
9
0
0
0
0
-
14 thg 7
DC United
2-1
83
0
0
0
0
6,4
8 thg 7
Portland Timbers
4-1
63
0
0
0
0
5,6
4 thg 7
Columbus Crew
2-0
78
0
0
1
0
5,6
30 thg 6
Inter Miami CF
1-2
59
0
0
0
0
5,7
23 thg 6
New York City FC
1-0
60
0
0
0
0
7,6
20 thg 6
Toronto FC
1-2
85
0
0
0
0
6,5
16 thg 6
New York Red Bulls
0-0
90
0
0
0
0
7,6
2 thg 6
New England Revolution
1-2
28
0
0
1
0
6,4
Nashville SC
Hôm qua
Major League Soccer
Atlanta United
0-2
1’
-
18 thg 7
Major League Soccer
Orlando City
0-3
9’
-
14 thg 7
Major League Soccer
DC United
2-1
83’
6,4
8 thg 7
Major League Soccer
Portland Timbers
4-1
63’
5,6
4 thg 7
Major League Soccer
Columbus Crew
2-0
78’
5,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 29%- 17Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,64xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,12xG0,09xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.516
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,66
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,39
xG không tính phạt đền
0,66
Cú sút
17
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,14
Những đường chuyền thành công
532
Độ chính xác qua bóng
82,5%
Bóng dài chính xác
54
Độ chính xác của bóng dài
60,0%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
77,8%
Lượt chạm
885
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
16
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
26
Tranh bóng thành công %
65,0%
Tranh được bóng
79
Tranh được bóng %
47,6%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
39,1%
Chặn
20
Bị chặn
5
Phạm lỗi
23
Phục hồi
83
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
29
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra30%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự57%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 1 | ||
7 0 | ||
99 3 | ||
5 0 | ||
61 0 |
Trận đấu Bàn thắng