Reeco Hackett
Lincoln City
191 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
26 năm
9 thg 1, 1998
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
LWB
LM
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không89%Hành động phòng ngự57%
League One 2023/2024
7
Bàn thắng5
Kiến tạo27
Bắt đầu29
Trận đấu2.135
Số phút đã chơi7,22
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 4
Oxford United
0-1
8
0
0
0
0
-
13 thg 4
Wigan Athletic
1-2
73
0
0
1
0
6,3
6 thg 4
Reading
1-1
90
0
0
0
0
7,5
1 thg 4
Carlisle United
1-3
82
0
0
0
0
7,5
29 thg 3
Leyton Orient
1-0
78
0
0
1
0
6,9
16 thg 3
Bristol Rovers
5-0
82
1
0
0
0
8,6
12 thg 3
Cambridge United
6-0
71
0
0
0
0
8,0
9 thg 3
Barnsley
1-5
83
0
0
1
0
7,4
2 thg 3
Stevenage
0-0
90
0
0
0
0
7,4
27 thg 2
Shrewsbury Town
3-0
82
1
0
0
0
8,3
Lincoln City
16 thg 4
League One
Oxford United
0-1
8’
-
13 thg 4
League One
Wigan Athletic
1-2
73’
6,3
6 thg 4
League One
Reading
1-1
90’
7,5
1 thg 4
League One
Carlisle United
1-3
82’
7,5
29 thg 3
League One
Leyton Orient
1-0
78’
6,9
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 34%- 41Cú sút
- 7Bàn thắng
- 3,97xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,20xG0,37xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.135
Cú sút
Bàn thắng
7
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
4,11
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,46
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
3,32
Cú sút
41
Sút trúng đích
14
Cú chuyền
Kiến tạo
5
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
3,27
Những đường chuyền thành công
395
Độ chính xác qua bóng
67,1%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
19,5%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
22
Độ chính xác băng chéo
22,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
40
Dắt bóng thành công
48,8%
Lượt chạm
1.213
Chạm tại vùng phạt địch
75
Bị truất quyền thi đấu
44
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
29
Tranh bóng thành công %
65,9%
Tranh được bóng
148
Tranh được bóng %
42,7%
Tranh được bóng trên không
45
Tranh được bóng trên không %
39,8%
Chặn
13
Bị chặn
11
Phạm lỗi
17
Phục hồi
129
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
16
Rê bóng qua
30
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra78%Tranh được bóng trên không89%Hành động phòng ngự57%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
33 7 | ||
78 11 | ||
25 1 | ||
13 2 | ||
1 0 | ||
25 8 | ||
5 1 | ||
9 0 | ||
5 0 | ||
15 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 2 |
Trận đấu Bàn thắng