195 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
26 năm
12 thg 2, 1998
Trái
Chân thuận
Đức
Quốc gia
9,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không94%Hành động phòng ngự93%

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
270
Số phút đã chơi
7,02
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Real Madrid
3-1
90
0
0
0
0
5,5

14 thg 9

Borussia Mönchengladbach
1-3
90
0
0
0
0
7,8

31 thg 8

Mainz 05
3-3
90
0
0
1
0
7,0

27 thg 8

Preussen Münster
0-5
90
0
0
0
0
8,1

24 thg 8

Freiburg
3-1
90
0
0
0
0
6,3

17 thg 8

Bayer Leverkusen
2-2
90
0
0
1
0
7,0

18 thg 5

FC Heidenheim
4-1
90
0
0
0
0
6,0

11 thg 5

Union Berlin
3-2
90
0
0
0
0
7,4

4 thg 5

Freiburg
0-0
57
0
0
0
0
6,8

28 thg 4

Mainz 05
1-1
90
0
0
1
0
6,7
VfB Stuttgart

17 thg 9

Champions League
Real Madrid
3-1
90’
5,5

14 thg 9

Bundesliga
Borussia Mönchengladbach
1-3
90’
7,8

31 thg 8

Bundesliga
Mainz 05
3-3
90’
7,0

27 thg 8

DFB Pokal
Preussen Münster
0-5
90’
8,1

24 thg 8

Bundesliga
Freiburg
3-1
90’
6,3
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,08xG
3 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,06xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 270

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,08
xG không tính phạt đền
0,08
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
209
Độ chính xác qua bóng
87,4%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
276
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
75,9%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
88,2%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
10
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm79%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không94%Hành động phòng ngự93%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0
34
1
27
0
13
0
27
1
9
1
29
1
3
0
21
2
1
0

Sự nghiệp mới

36
5

Đội tuyển quốc gia

3
0
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng