Jack Sparkes
Peterborough United
177 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
23 năm
29 thg 9, 2000
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
430 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự20%
League One 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu373
Số phút đã chơi6,61
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Lincoln City
1-1
90
0
0
1
0
7,2
31 thg 8
Wrexham
0-2
68
0
0
1
0
5,8
24 thg 8
Exeter City
1-2
90
0
0
0
0
7,4
17 thg 8
Shrewsbury Town
1-4
35
0
0
0
0
6,1
13 thg 8
Oxford United
2-0
90
0
0
0
0
6,3
10 thg 8
Huddersfield Town
0-2
90
0
0
0
0
6,5
27 thg 4
Lincoln City
0-2
90
0
0
1
0
6,6
20 thg 4
Wigan Athletic
1-2
13
0
0
0
0
6,6
13 thg 4
Bolton Wanderers
1-1
0
0
0
0
0
-
6 thg 4
Shrewsbury Town
3-1
1
0
0
0
0
-
Peterborough United
14 thg 9
League One
Lincoln City
1-1
90’
7,2
31 thg 8
League One
Wrexham
0-2
68’
5,8
24 thg 8
League One
Exeter City
1-2
90’
7,4
17 thg 8
League One
Shrewsbury Town
1-4
35’
6,1
13 thg 8
EFL Cup
Oxford United
2-0
90’
6,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,05xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 373
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,06
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
2
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,66
Những đường chuyền thành công
185
Độ chính xác qua bóng
77,7%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
22,2%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
23,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
335
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
55,9%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
58,3%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
11
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm53%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự20%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
43 0 | ||
58 4 | ||
4 1 | ||
81 4 | ||
1 0 | ||
1 0 | ||
3 0 | ||
10 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Portsmouth
nước Anh1
League One(23/24)