Khalid Bin Shuwayyi
Đại lý miễn phí28 năm
8 thg 4, 1996
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
RB
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự78%
Saudi Pro League 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo23
Bắt đầu29
Trận đấu1.975
Số phút đã chơi6,37
Xếp hạng8
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Al Riyadh
23 thg 5
Saudi Pro League
Al Nassr FC
2-2
55’
6,4
18 thg 5
Saudi Pro League
Al Hazem
1-1
11’
6,1
2 thg 5
Saudi Pro League
Al Fateh FC
2-2
54’
4,9
25 thg 4
Saudi Pro League
Al Ahli
2-1
90’
6,7
19 thg 4
Saudi Pro League
Al Taee
1-2
29’
5,0
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 6Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,23xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,08xG0,59xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.975
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,23
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,71
xG không tính phạt đền
0,23
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,79
Những đường chuyền thành công
631
Độ chính xác qua bóng
80,2%
Bóng dài chính xác
73
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
12,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.125
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
33
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
84
Tranh được bóng %
46,4%
Tranh được bóng trên không
16
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
17
Phạm lỗi
32
Phục hồi
88
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
29
Kỷ luật
Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự78%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 1 | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng