Chuyển nhượng
170 cm
Chiều cao
29 năm
26 thg 1, 1995
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ cánh trái
LWB
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự76%

NWSL 2024

4
Bàn thắng
1
Kiến tạo
15
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.147
Số phút đã chơi
6,82
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Kansas City Current
2-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

Seattle Reign FC
1-0
62
0
0
0
0
6,6

7 thg 7

Racing Louisville
3-1
45
0
0
0
0
6,0

30 thg 6

Washington Spirit
0-1
64
0
0
0
0
5,6

24 thg 6

Chicago Red Stars
3-1
71
1
0
0
0
7,9

16 thg 6

Orlando Pride
0-0
90
0
0
1
0
7,1

9 thg 6

Portland Thorns
1-0
82
0
0
0
0
6,7

25 thg 5

Houston Dash
3-0
65
0
0
0
0
6,2

18 thg 5

Utah Royals
1-0
81
0
0
0
0
7,0

13 thg 5

Kansas City Current
1-0
76
0
0
0
0
6,1
North Carolina Courage (W)

1 thg 9

NWSL
Kansas City Current (W)
2-1
Ghế

26 thg 8

NWSL
Seattle Reign FC (W)
1-0
62’
6,6

7 thg 7

NWSL
Racing Louisville (W)
3-1
45’
6,0

30 thg 6

NWSL
Washington Spirit (W)
0-1
64’
5,6

24 thg 6

NWSL
Chicago Red Stars (W)
3-1
71’
7,9
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.147

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
27
Sút trúng đích
8

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
233
Độ chính xác qua bóng
65,3%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
7,4%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
15,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
27,3%
Lượt chạm
608
Chạm tại vùng phạt địch
52
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
84,6%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
38,4%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
16
Bị chặn
5
Phạm lỗi
14
Phục hồi
46
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng65%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự76%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

49
10
26
1
52
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Portland Thorns

Hoa Kỳ
1
NWSL Fall Series(2020)
1
NWSL Challenge Cup(2021)
1
NWSL(2017)
1
Women's International Champions Cup(2021)