16
SỐ ÁO
23 năm
17 thg 1, 2001
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Ettan Soedra 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Eskilsminne IF
4-1
23
0
0
0
0

8 thg 9

Lunds BK
0-2
0
0
0
0
0

2 thg 9

Ljungskile
1-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

BK Olympic
1-1
0
0
0
0
0

17 thg 8

Ariana FC
3-2
8
0
0
0
0

12 thg 8

Jönköping S.
1-1
0
0
0
0
0

4 thg 8

FC Rosengård
2-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Onsala BK
2-2
22
0
0
0
0

24 thg 6

Jönköping S.
1-2
0
0
0
0
0

15 thg 6

FC Rosengård
1-1
0
0
0
0
0
Trollhättan FC

14 thg 9

Ettan Soedra
Eskilsminne IF
4-1
23’
-

8 thg 9

Ettan Soedra
Lunds BK
0-2
Ghế

2 thg 9

Ettan Soedra
Ljungskile
1-1
Ghế

24 thg 8

Ettan Soedra
BK Olympic
1-1
Ghế

17 thg 8

Ettan Soedra
Ariana FC
3-2
8’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng