180 cm
Chiều cao
88
SỐ ÁO
27 năm
14 thg 4, 1997
Phải
Chân thuận
Iran
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

AFC Champions League Elite 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
470
Số phút đã chơi
6,75
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 12, 2023

Al Hilal
2-1
66
0
0
0
0
6,2

28 thg 11, 2023

Mumbai City FC
2-0
90
0
0
0
0
7,6

6 thg 11, 2023

Navbahor Namangan
1-3
90
0
0
0
0
6,4

23 thg 10, 2023

Navbahor Namangan
2-1
65
0
0
0
0
6,6

3 thg 10, 2023

Al Hilal
0-3
90
0
0
0
0
6,6
Nassaji Mazandaran FC

4 thg 12, 2023

AFC Champions League Grp. D
Al Hilal
2-1
66’
6,2

28 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. D
Mumbai City FC
2-0
90’
7,6

6 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. D
Navbahor Namangan
1-3
90’
6,4

23 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. D
Navbahor Namangan
2-1
65’
6,6

3 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. D
Al Hilal
0-3
90’
6,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 470

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
5

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
189
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
48,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
285
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
64,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
9
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
25
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Esteghlal Meli-Sanati Khuzestan FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
4
0
25
0
28
0
56
1
Basij Moghavemat Shahid Sepasi Fars FCthg 8 2018 - thg 8 2020
  • Trận đấu
  • Bàn thắng