Andreas Komodikis
Đại lý miễn phí27 năm
2 thg 6, 1997
Phải
Chân thuận
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward
2. Division Promotion Group 2023/2024
1
Bàn thắng0
Bắt đầu0
Trận đấu0
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏ2023/2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Asil FC Lyssi (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong | ||
AE Zakakiou (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - thg 6 2023 | ||
Podosfairiki Athlitiki Enosi Eparxeias Kerynias (cho mượn)thg 9 2021 - thg 5 2022 22 1 | ||
Karmiotissa Pano Polemidia (cho mượn)thg 1 2021 - thg 5 2021 11 0 | ||
8 0 | ||
Asil FC Lyssithg 8 2018 - thg 5 2020 2 0 | ||
Podosfairiki Athlitiki Enosi Eparxeias Kerynias (cho mượn)thg 9 2017 - thg 6 2018 3 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng