193 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
26 năm
7 thg 1, 1998
nước Anh
Quốc gia
13 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm59%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra36%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự71%

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
415
Số phút đã chơi
6,48
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Millwall
0-1
67
0
0
0
0
6,6

30 thg 8

Queens Park Rangers
1-2
90
0
0
0
0
6,5

27 thg 8

Queens Park Rangers
1-1
90
0
0
0
0
6,6

24 thg 8

Preston North End
1-0
90
0
0
0
0
6,1

17 thg 8

Portsmouth
0-0
78
0
0
0
0
6,3

12 thg 8

Burnley
1-4
90
0
0
0
0
7,0

19 thg 5

Fulham
2-4
76
0
0
0
0
5,6

11 thg 5

West Ham United
3-1
90
0
0
0
0
6,2

3 thg 5

Everton
1-1
80
1
0
0
0
7,3

27 thg 4

Wolverhampton Wanderers
2-1
12
0
0
0
0
5,8
Luton Town

14 thg 9

Championship
Millwall
0-1
67’
6,6

30 thg 8

Championship
Queens Park Rangers
1-2
90’
6,5

27 thg 8

EFL Cup
Queens Park Rangers
1-1
90’
6,6

24 thg 8

Championship
Preston North End
1-0
90’
6,1

17 thg 8

Championship
Portsmouth
0-0
78’
6,3
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 47%
  • 15Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 2,59xG
0 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBị chặn
0,10xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 415

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,59
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,89
xG không tính phạt đền
2,59
Cú sút
15
Sút trúng đích
7

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
34
Độ chính xác qua bóng
77,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
36,4%
Lượt chạm
121
Chạm tại vùng phạt địch
33
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
22
Tranh được bóng %
37,9%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
11
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm59%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra36%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự71%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

147
42
65
18
2
0
30
5
7
2

Sự nghiệp mới

2
1
2
0
3
2
26
9
  • Trận đấu
  • Bàn thắng