188 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
25 năm
17 thg 11, 1998
Phải
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
20 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự17%

Serie A 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
6,95
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Shakhtar Donetsk
0-0
90
0
0
0
0
7,1

14 thg 9

Como
2-2
90
0
0
0
0
6,6

31 thg 8

Empoli
1-1
90
0
1
0
0
7,8

25 thg 8

SSC Napoli
3-0
90
0
0
0
0
6,5

18 thg 8

Udinese
1-1
90
0
0
0
0
6,9

24 thg 5

Genoa
2-0
90
0
0
0
0
5,3

20 thg 5

Juventus
3-3
15
0
0
0
0
5,2

11 thg 5

SSC Napoli
0-2
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Udinese
1-1
64
0
0
0
1
5,8

22 thg 4

Roma
1-3
90
0
0
0
0
7,0
Bologna

Hôm qua

Champions League
Shakhtar Donetsk
0-0
90’
7,1

14 thg 9

Serie A
Como
2-2
90’
6,6

31 thg 8

Serie A
Empoli
1-1
90’
7,8

25 thg 8

Serie A
SSC Napoli
3-0
90’
6,5

18 thg 8

Serie A
Udinese
1-1
90’
6,9
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,12xG
1 - 1
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảLưu
0,03xG0,02xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 360

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,12
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,02
xG không tính phạt đền
0,12
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,17
Những đường chuyền thành công
285
Độ chính xác qua bóng
91,1%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
63,6%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Lượt chạm
350
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
70,0%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
80,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
18
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng74%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự17%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

38
2
81
6
73
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng