Adrian Riera
OFI Crete
176 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
28 năm
19 thg 4, 1996
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng46%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự58%
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu4
Trận đấu136
Số phút đã chơi6,45
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Aris Thessaloniki FC
3-2
1
0
0
0
0
-
1 thg 9
NFC Volos
1-3
10
0
0
0
0
6,7
24 thg 8
Atromitos
1-1
62
0
0
0
0
5,9
18 thg 8
AEK Athens
3-0
63
0
0
0
0
6,7
11 thg 5
Panetolikos
1-2
90
0
0
1
0
6,9
27 thg 4
Asteras Tripolis
1-1
83
0
0
0
0
6,8
20 thg 4
NFC Volos
2-1
90
0
1
0
0
7,9
13 thg 4
Panserraikos FC
2-2
66
0
0
0
0
7,5
6 thg 4
PAS Giannina
4-0
90
2
0
0
0
8,9
30 thg 3
Atromitos
0-0
79
0
0
0
0
7,7
OFI Crete
15 thg 9
Super League
Aris Thessaloniki FC
3-2
1’
-
1 thg 9
Super League
NFC Volos
1-3
10’
6,7
24 thg 8
Super League
Atromitos
1-1
62’
5,9
18 thg 8
Super League
AEK Athens
3-0
63’
6,7
11 thg 5
Super League Relegation Group
Panetolikos
1-2
90’
6,9
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 136
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
61
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
42,3%
Chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
9
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm74%Cố gắng dứt điểm60%Bàn thắng46%
Các cơ hội đã tạo ra61%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự58%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 4 | ||
114 12 | ||
15 0 | ||
1 1 | ||
27 3 | ||
La Roda CF (cho mượn)thg 2 2016 - thg 6 2016 11 0 | ||
7 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng