184 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
26 năm
2 thg 3, 1998
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
820 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự12%

Major League Soccer 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
9
Trận đấu
152
Số phút đã chơi
6,45
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Real Salt Lake
4-1
2
0
0
0
0
-

8 thg 9

Los Angeles FC
0-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

Minnesota United 2
3-1
65
0
0
0
0
7,2

10 thg 8

Toluca
2-2
0
0
0
0
0
-

6 thg 8

Real Salt Lake
3-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 7

Atlas
0-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 7

Vancouver Whitecaps
3-4
0
0
0
0
0
-

18 thg 7

San Jose Earthquakes
0-1
15
0
0
0
0
6,1

14 thg 7

Minnesota United
1-1
1
0
0
0
0
-

19 thg 5

FC Dallas
1-1
6
0
0
0
0
-
Houston Dynamo FC

15 thg 9

Major League Soccer
Real Salt Lake
4-1
2’
-

8 thg 9

Major League Soccer
Los Angeles FC
0-0
Ghế
Houston Dynamo 2

26 thg 8

MLS NEXT Pro
Minnesota United 2
3-1
65’
7,2
Houston Dynamo FC

10 thg 8

Leagues Cup Final Stage
Toluca
2-2
Ghế

6 thg 8

Leagues Cup West Grp. 8
Real Salt Lake
3-0
Ghế
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,10xG
0 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,04xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 152

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,10
xG không tính phạt đền
0,10
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,19
Những đường chuyền thành công
30
Độ chính xác qua bóng
81,1%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
72
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
40,7%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
14,3%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự12%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

1
0
5
0
7
1
3
0
1
0
45
4
9
1
1
0
9
1
24
3
9
0
3
0

Sự nghiệp mới

24
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng