Lasse Sørensen
Huddersfield Town
185 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
24 năm
21 thg 10, 1999
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Hậu vệ phải, Right Wing-Back, Tiền vệ cánh phải
RB
RWB
RM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự14%
League One 2024/2025
0
Bàn thắng2
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu450
Số phút đã chơi7,24
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Bolton Wanderers
0-4
90
0
0
0
0
7,5
31 thg 8
Rotherham United
2-1
90
0
0
1
0
6,2
27 thg 8
Walsall
3-2
45
0
0
0
0
6,3
24 thg 8
Shrewsbury Town
1-0
90
0
0
0
0
6,7
17 thg 8
Stevenage
2-1
90
0
2
0
0
8,5
13 thg 8
Morecambe
3-0
61
0
1
0
0
7,8
10 thg 8
Peterborough United
0-2
90
0
0
0
0
7,4
27 thg 4
Portsmouth
0-2
90
0
0
0
0
6,7
20 thg 4
Cheltenham Town
1-2
89
0
0
0
0
7,5
16 thg 4
Oxford United
0-1
89
0
0
0
0
6,7
Huddersfield Town
14 thg 9
League One
Bolton Wanderers
0-4
90’
7,5
31 thg 8
League One
Rotherham United
2-1
90’
6,2
27 thg 8
EFL Cup
Walsall
3-2
45’
6,3
24 thg 8
League One
Shrewsbury Town
1-0
90’
6,7
17 thg 8
League One
Stevenage
2-1
90’
8,5
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,09xG
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảTrượt
0,07xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 450
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,09
xG không tính phạt đền
0,09
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,67
Những đường chuyền thành công
116
Độ chính xác qua bóng
66,3%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
29,4%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
240
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
53,3%
Chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không59%Hành động phòng ngự14%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
8 0 | ||
136 10 | ||
34 1 | ||
8 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 | ||
47 0 | ||
30 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng