Luis Silva
Widzew Łódź
184 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
25 năm
18 thg 2, 1999
Trái
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự44%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu6
Trận đấu222
Số phút đã chơi6,24
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
GKS Katowice
2-2
10
0
0
0
0
6,1
1 thg 9
Jagiellonia Bialystok
1-0
1
0
0
0
0
-
23 thg 8
Radomiak Radom
3-2
90
0
0
0
0
6,2
17 thg 8
Pogoń Szczecin
2-0
90
0
0
0
0
6,1
11 thg 8
Śląsk Wrocław
0-0
23
0
0
0
0
6,6
5 thg 8
Cracovia
1-3
0
0
0
0
0
-
27 thg 7
Lech Poznan
2-1
0
0
0
0
0
-
22 thg 7
Stal Mielec
1-1
8
0
0
0
0
-
25 thg 5
Radomiak Radom
1-3
90
0
0
0
0
7,3
19 thg 5
Lech Poznan
1-1
0
0
0
0
0
-
Widzew Łódź
13 thg 9
Ekstraklasa
GKS Katowice
2-2
10’
6,1
1 thg 9
Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
1-0
1’
-
23 thg 8
Ekstraklasa
Radomiak Radom
3-2
90’
6,2
17 thg 8
Ekstraklasa
Pogoń Szczecin
2-0
90’
6,1
11 thg 8
Ekstraklasa
Śląsk Wrocław
0-0
23’
6,6
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 222
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
73
Độ chính xác qua bóng
73,7%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
158
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
63,6%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự44%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
37 1 | ||
Enosis Neon Paralimni (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2023 43 4 | ||
Os Belenenses SAD IIthg 8 2020 - thg 6 2021 21 1 | ||
Os Belenenses SADthg 7 2018 - thg 7 2020 4 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
9 0 | ||
20 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Portugal Under 18thg 6 2017 - thg 11 2021 1 0 | ||
2 1 | ||
4 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Bồ Đào Nha U17
Quốc tế1
UEFA U17 Championship(2016 Azerbaijan)