Jordan Holsgrove
Estoril
180 cm
Chiều cao
25 năm
10 thg 9, 1999
Trái
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
820 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự74%
Liga Portugal 2023/2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo15
Bắt đầu15
Trận đấu1.177
Số phút đã chơi7,21
Xếp hạng6
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
27 thg 1
Braga
1-1
60
0
0
0
0
-
13 thg 1
Moreirense
1-3
29
0
0
0
0
6,3
9 thg 1
FC Porto
0-4
44
0
0
0
0
-
5 thg 1
Sporting CP
5-1
90
0
0
0
0
7,0
30 thg 12, 2023
Farense
4-0
71
0
0
1
0
6,8
10 thg 12, 2023
Chaves
4-0
62
0
0
1
0
6,8
3 thg 12, 2023
Braga
3-1
90
0
1
0
0
7,4
10 thg 11, 2023
Casa Pia AC
4-0
90
0
0
1
0
7,8
3 thg 11, 2023
FC Porto
0-1
90
1
0
0
0
8,3
28 thg 10, 2023
Portimonense
1-0
90
0
0
0
0
7,4
Estoril
27 thg 1
League Cup Final Stage
Braga
1-1
60’
-
13 thg 1
Liga Portugal
Moreirense
1-3
29’
6,3
9 thg 1
Taca de Portugal
FC Porto
0-4
44’
-
5 thg 1
Liga Portugal
Sporting CP
5-1
90’
7,0
30 thg 12, 2023
Liga Portugal
Farense
4-0
71’
6,8
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 39%- 18Cú sút
- 2Bàn thắng
- 0,62xG
Loại sútChân tráiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảBàn thắng
0,07xG0,23xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.177
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,62
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,67
xG không tính phạt đền
0,62
Cú sút
18
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,99
Những đường chuyền thành công
835
Độ chính xác qua bóng
90,8%
Bóng dài chính xác
54
Độ chính xác của bóng dài
65,1%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
18,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
27,3%
Lượt chạm
1.124
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
25
Tranh bóng thành công %
83,3%
Tranh được bóng
56
Tranh được bóng %
49,1%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
29,6%
Chặn
15
Bị chặn
7
Phạm lỗi
17
Phục hồi
78
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng70%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự74%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
19 2 | ||
27 2 | ||
52 6 | ||
6 1 | ||
22 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
36 4 | ||
1 0 | ||
25 7 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 | ||
3 0 | ||
3 0 | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng