Chuyển nhượng
24 năm
10 thg 9, 1999
Phải
Chân thuận
St. Kitts và Nevis
Quốc gia
55 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,40
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Bahamas
1-0
90
0
0
0
0
7,1

7 thg 6

Costa Rica
4-0
90
0
0
0
0
5,7

20 thg 4

Altrincham
1-0
90
0
0
0
0
-

16 thg 4

Bromley
1-3
90
0
0
0
0
-

13 thg 4

Oldham Athletic
0-0
90
0
0
0
0
-

29 thg 3

Wealdstone
1-0
65
0
0
0
0
-

20 thg 3

San Marino
1-3
90
1
0
0
0
-

17 thg 3

FC Halifax Town
0-2
77
0
0
0
0
-

12 thg 3

Chesterfield
2-0
90
0
0
0
0
-

9 thg 3

Rochdale
2-2
90
0
0
0
0
-
St. Kitts và Nevis

11 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. B
Bahamas
1-0
90’
7,1

7 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. B
Costa Rica
4-0
90’
5,7
Oxford City

20 thg 4

National League
Altrincham
1-0
90’
-

16 thg 4

National League
Bromley
1-3
90’
-

13 thg 4

National League
Oldham Athletic
0-0
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
63
Độ chính xác qua bóng
79,7%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
38,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
104
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
72,7%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Oxford City (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
80
3
15
0
1
0
4
0
3
0
6
0
3
0
3
0

Sự nghiệp mới

27
0
2
0
14
0

Đội tuyển quốc gia

22
1
St Kitts and Nevis Under 20thg 11 2018 - thg 5 2022
  • Trận đấu
  • Bàn thắng