Mohammed Sangare
191 cm
Chiều cao
25 năm
28 thg 12, 1998
Trái
Chân thuận
Liberia
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CB
LB
DM
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng7%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự100%
Challenge League 2024/2025
1
Bàn thắng2
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu496
Số phút đã chơi7,64
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Liberia
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. E
Algeria
0-3
90’
6,8
6 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. E
Togo
1-1
90’
6,9
Bellinzona
31 thg 8
Challenge League
Aarau
1-2
76’
7,6
24 thg 8
Challenge League
Schaffhausen
2-1
83’
8,5
9 thg 8
Challenge League
Xamax
2-2
67’
6,6
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng7%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 1 | ||
33 1 | ||
26 0 | ||
4 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 0 | ||
57 2 | ||
6 0 | ||
9 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
13 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng