21
SỐ ÁO
23 năm
21 thg 12, 2000
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Premier League 2024

6
Bàn thắng
5
Kiến tạo
18
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.563
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

NSI Runavik
2-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

B68 Toftir
2-0
27
0
1
0
0
-

27 thg 8

Vikingur
1-4
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Fuglafjørdur
0-3
0
2
0
0
0
-

12 thg 8

Vikingur
1-2
0
1
0
0
0
-

5 thg 8

EB/Streymur
0-4
0
0
0
0
0
-

17 thg 7

Auda
0-1
63
0
0
0
0
-

10 thg 7

Auda
2-0
90
0
0
0
0
-

4 thg 7

Klaksvik
4-2
0
0
0
0
0
-

29 thg 6

Skála
3-0
0
0
1
0
0
-
B36 Torshavn

15 thg 9

Premier League
NSI Runavik
2-2
Ghế

31 thg 8

Premier League
B68 Toftir
2-0
27’
-

27 thg 8

Premier League
Vikingur
1-4
Ghế

18 thg 8

Premier League
Fuglafjørdur
0-3
Ghế

12 thg 8

Premier League
Vikingur
1-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

B36 Torshavn (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2024 - vừa xong
26
7
9
4
32
3
3
0
20
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng