Théo Sainte-Luce
Montpellier
Chấn thương bắp đùi (1 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Muộn Tháng 9 2024
181 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
25 năm
20 thg 10, 1998
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không47%Hành động phòng ngự97%
Ligue 1 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu6
Trận đấu345
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Montpellier
19 thg 5
Ligue 1
Lens
2-2
Ghế
12 thg 5
Ligue 1
Monaco
0-2
Ghế
3 thg 5
Ligue 1
Toulouse
1-2
Ghế
31 thg 3
Ligue 1
Le Havre
0-2
Ghế
3 thg 3
Ligue 1
Strasbourg
2-2
Ghế
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,12xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,03xG0,49xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 345
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,12
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,49
xG không tính phạt đền
0,12
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,11
Những đường chuyền thành công
111
Độ chính xác qua bóng
84,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
244
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
41,2%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
56,2%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
23
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không47%Hành động phòng ngự97%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
17 1 | ||
28 1 | ||
19 0 | ||
8 0 | ||
6 1 | ||
71 1 |
Trận đấu Bàn thắng