6
SỐ ÁO
24 năm
27 thg 12, 1999
Croatia
Quốc gia
430 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

HNL 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
13
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.215
Số phút đã chơi
6,46
Xếp hạng
6
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 5

Dinamo Zagreb
3-3
0
0
0
0
0
-

17 thg 3

Dinamo Zagreb
0-3
59
0
0
1
0
6,3

9 thg 3

NK Lokomotiva
3-0
18
0
0
0
0
6,4

4 thg 3

HNK Gorica
2-1
30
0
0
0
0
6,0

17 thg 2

Hajduk Split
0-2
90
0
0
1
0
6,3

9 thg 2

NK Varazdin
1-0
90
0
0
0
0
6,7

3 thg 2

Slaven
4-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 1

Osijek
2-0
22
0
0
0
0
6,5

16 thg 12, 2023

Rijeka
3-0
45
0
0
1
0
6,0

9 thg 12, 2023

Dinamo Zagreb
1-0
62
0
0
0
0
6,8
Rudes

26 thg 5

HNL
Dinamo Zagreb
3-3
Ghế

17 thg 3

HNL
Dinamo Zagreb
0-3
59’
6,3

9 thg 3

HNL
NK Lokomotiva
3-0
18’
6,4

4 thg 3

HNL
HNK Gorica
2-1
30’
6,0

17 thg 2

HNL
Hajduk Split
0-2
90’
6,3
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.215

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
462
Độ chính xác qua bóng
81,2%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
55,7%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
61,5%
Lượt chạm
739
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
69,7%
Tranh được bóng
55
Tranh được bóng %
39,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
18,2%
Chặn
18
Bị chặn
6
Phạm lỗi
46
Phục hồi
68
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
20

Kỷ luật

Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

66
5
15
1
NK Dubrava Zagreb (cho mượn)thg 1 2020 - thg 6 2021
27
1
10
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Rudes

Croatia
1
First NL(22/23)