Karim El Eraki
Al Masry SC
26 năm
29 thg 11, 1997
Ai Cập
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ
RB
CB
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo28
Bắt đầu29
Trận đấu2.601
Số phút đã chơi7,21
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 8
Al Ittihad Alexandria
0-2
90
0
0
0
0
7,1
14 thg 8
ZED FC
0-1
90
0
0
0
0
6,6
1 thg 8
Smouha SC
1-0
90
0
0
0
0
7,1
21 thg 7
Al Mokawloon Al Arab
1-1
90
0
0
1
0
7,8
7 thg 7
Baladiyat ElMahalla SC
0-1
90
0
0
0
0
8,0
1 thg 7
El Gouna FC
2-1
90
0
0
0
0
7,1
27 thg 6
Ismaily SC
0-1
90
0
0
0
0
7,4
23 thg 6
Ceramica Cleopatra
0-2
90
0
0
1
0
6,4
17 thg 6
Zamalek SC
1-2
90
0
0
0
0
6,5
26 thg 5
Modern Sport FC
0-0
90
0
0
0
0
7,6
Al Masry SC
18 thg 8
Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-2
90’
7,1
14 thg 8
Premier League
ZED FC
0-1
90’
6,6
1 thg 8
Premier League
Smouha SC
1-0
90’
7,1
21 thg 7
Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-1
90’
7,8
7 thg 7
Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
0-1
90’
8,0
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.601
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
978
Độ chính xác qua bóng
84,0%
Bóng dài chính xác
94
Độ chính xác của bóng dài
52,5%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
14
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
30
Dắt bóng thành công
65,2%
Lượt chạm
1.784
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
59
Tranh bóng thành công %
72,0%
Tranh được bóng
155
Tranh được bóng %
58,3%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
46,9%
Chặn
38
Bị chặn
3
Phạm lỗi
32
Phục hồi
152
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
24
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
172 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
10 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Ai Cập U23
Quốc tế1
CAF U23 Cup of Nations(2019 Egypt)